Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABUSD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥143.72. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của ABUSD tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ABUSD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2304, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABUSD tính bằng JPY là ¥165.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥94.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang JPY là ¥143.72 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABUSD/-- Spot is $ and 0%, and ABUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ABUSD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABUSD | 143.72JPY |
2ABUSD | 287.45JPY |
3ABUSD | 431.17JPY |
4ABUSD | 574.9JPY |
5ABUSD | 718.63JPY |
6ABUSD | 862.35JPY |
7ABUSD | 1,006.08JPY |
8ABUSD | 1,149.81JPY |
9ABUSD | 1,293.53JPY |
10ABUSD | 1,437.26JPY |
100ABUSD | 14,372.63JPY |
500ABUSD | 71,863.18JPY |
1000ABUSD | 143,726.36JPY |
5000ABUSD | 718,631.84JPY |
10000ABUSD | 1,437,263.68JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ABUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006957ABUSD |
2JPY | 0.01391ABUSD |
3JPY | 0.02087ABUSD |
4JPY | 0.02783ABUSD |
5JPY | 0.03478ABUSD |
6JPY | 0.04174ABUSD |
7JPY | 0.0487ABUSD |
8JPY | 0.05566ABUSD |
9JPY | 0.06261ABUSD |
10JPY | 0.06957ABUSD |
100000JPY | 695.76ABUSD |
500000JPY | 3,478.83ABUSD |
1000000JPY | 6,957.66ABUSD |
5000000JPY | 34,788.32ABUSD |
10000000JPY | 69,576.65ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang JPY và JPY sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABUSD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.38INR |
![]() | Rp15,140.73IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.23RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.07TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.73JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.38 INR, 1 ABUSD = Rp15,140.73 IDR, 1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1898 |
![]() | 0.00003203 |
![]() | 0.001349 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005273 |
![]() | 0.02224 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.6 |
![]() | 12.14 |
![]() | 5.09 |
![]() | 0.001354 |
![]() | 0.00003204 |
![]() | 2,200.78 |
![]() | 0.09094 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BUSD v1 của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

從走路到賺錢:GMT幣如何改變Web3中的健身
在不斷發展的Web3世界中,遊戲、社交媒體和金融正通過去中心化被重新構想

什麼是虛擬協議?基於的去中心化人工智能代理創建協議
在人工智能與Web3時代,Virtuals Protocol作爲一個去中心化的平台正在獲得動力,使任何人都能構建

什麼是Bonk (BONK)?了解Solana上的Memecoin項目
在快速發展的表情幣世界中,Bonk (BONK) 已成爲 Solana 區塊鏈上最受關注的代幣之一。

Pepe 代幣能達到1美元嗎?2025年的分析與展望
探索Pepe 代幣在2025年達到1美元的潛力。

Tor網路2025:增強Web3隱私與匿名性
探索2025年Tor網路的演變,研究Web3中的隱私挑戰。

Karak 網路功能:2025 年的 Web3 區塊鏈解決方案
探索 Karak 網路在 2025 年的尖端功能:AI 驅動的量子安全、跨鏈集成以及通用再質押。