Crude Oil Brent Thị trường hôm nay
Crude Oil Brent đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crude Oil Brent chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥491.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OIL, tổng vốn hóa thị trường của Crude Oil Brent tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Crude Oil Brent tính bằng CNY đã tăng ¥0.9811, biểu thị mức tăng +0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crude Oil Brent tính bằng CNY là ¥1,337.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥488.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OIL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OIL sang CNY là ¥491.53 CNY, với sự thay đổi +0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OIL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OIL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Crude Oil Brent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OIL/-- Spot is $ and --, and OIL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Crude Oil Brent sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi OIL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OIL | 491.53CNY |
2OIL | 983.07CNY |
3OIL | 1,474.61CNY |
4OIL | 1,966.15CNY |
5OIL | 2,457.68CNY |
6OIL | 2,949.22CNY |
7OIL | 3,440.76CNY |
8OIL | 3,932.3CNY |
9OIL | 4,423.83CNY |
10OIL | 4,915.37CNY |
100OIL | 49,153.75CNY |
500OIL | 245,768.75CNY |
1,000OIL | 491,537.5CNY |
5,000OIL | 2,457,687.54CNY |
10,000OIL | 4,915,375.08CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.002034OIL |
2CNY | 0.004068OIL |
3CNY | 0.006103OIL |
4CNY | 0.008137OIL |
5CNY | 0.01017OIL |
6CNY | 0.0122OIL |
7CNY | 0.01424OIL |
8CNY | 0.01627OIL |
9CNY | 0.0183OIL |
10CNY | 0.02034OIL |
100,000CNY | 203.44OIL |
500,000CNY | 1,017.21OIL |
1,000,000CNY | 2,034.43OIL |
5,000,000CNY | 10,172.16OIL |
10,000,000CNY | 20,344.32OIL |
Bảng chuyển đổi số tiền OIL sang CNY và CNY sang OIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OIL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNY sang OIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crude Oil Brent phổ biến
Crude Oil Brent | 1 OIL |
---|---|
![]() | $69.69USD |
![]() | €62.44EUR |
![]() | ₹5,822.07INR |
![]() | Rp1,057,178.88IDR |
![]() | $94.53CAD |
![]() | £52.34GBP |
![]() | ฿2,298.57THB |
Crude Oil Brent | 1 OIL |
---|---|
![]() | ₽6,439.96RUB |
![]() | R$379.06BRL |
![]() | د.إ255.94AED |
![]() | ₺2,378.69TRY |
![]() | ¥491.54CNY |
![]() | ¥10,035.48JPY |
![]() | $542.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OIL = $69.69 USD, 1 OIL = €62.44 EUR, 1 OIL = ₹5,822.07 INR, 1 OIL = Rp1,057,178.88 IDR, 1 OIL = $94.53 CAD, 1 OIL = £52.34 GBP, 1 OIL = ฿2,298.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.31 |
![]() | 0.0006214 |
![]() | 0.01956 |
![]() | 24.12 |
![]() | 70.9 |
![]() | 0.09288 |
![]() | 0.4311 |
![]() | 70.89 |
![]() | 14,047.6 |
![]() | 0.0196 |
![]() | 212.6 |
![]() | 353.77 |
![]() | 97.79 |
![]() | 0.0006221 |
![]() | 1.87 |
![]() | 180.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Crude Oil Brent (OIL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng OIL của bạn
Nhập số lượng OIL của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crude Oil Brent hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crude Oil Brent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crude Oil Brent sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crude Oil Brent sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crude Oil Brent sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crude Oil Brent sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crude Oil Brent sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crude Oil Brent (OIL)

Skibidi Toilet là gì? Dự đoán giá Token SKBDI
Lợi dụng sự phổ biến của IP, Token SKBDI sẽ ra mắt như một đồng meme trên blockchain Solana vào đầu năm 2024.

Skibidi Là Gì? Tìm Hiểu Memecoin Lấy Cảm Hứng Từ Hiện Tượng Skibidi Toilet
Tìm hiểu Skibidi, meme coin được tạo ra từ hiện tượng Skibidi Toilet đang gây bão trên mạng.

COIL Là Gì? Phân Biệt Giữa Nền Tảng Web Monetization Đã Dừng Và Token DeFi Đang Hoạt Động
Khám phá sự khác biệt giữa nền tảng Coil từng tồn tại và token COIL trong lĩnh vực DeFi.