Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫69,109.43T, đã thay đổi -2.78% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫43.23T, đã thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 60 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,632,021,440.00 | -0.81% | ₫18.93T | ₫52,383.77T | Giao dịchChi tiết | ||
₫82,921,904.00 | -2.32% | ₫18.67T | ₫10,009.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,351,280.00 | -1.74% | ₫208.20B | ₫2,416.82T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,745,872.00 | -3.95% | ₫898.66B | ₫2,016.82T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,497.52 | -4.80% | ₫208.97B | ₫596.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫77,351.12 | -4.60% | ₫449.76B | ₫271.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,866,952.00 | -1.63% | ₫243.44B | ₫256.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,416.73 | -4.54% | ₫786.63B | ₫229.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫500,656.00 | -5.01% | ₫72.36B | ₫211.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫82,615.20 | -2.86% | ₫87.21B | ₫125.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,166.80 | -0.94% | ₫33.19B | ₫102.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,769.44 | -5.13% | ₫274.16B | ₫60.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,954.13 | -6.06% | ₫478.62B | ₫51.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,362.44 | -4.49% | ₫101.35B | ₫46.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫139,919.20 | -1.98% | ₫91.92B | ₫34.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫290,464.00 | -5.76% | ₫160.87B | ₫28.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,209.95 | -3.92% | ₫121.52B | ₫18.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,441.76 | -4.55% | ₫69.33B | ₫18.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,301.12 | -8.70% | ₫64.04B | ₫18.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,442.24 | -1.82% | ₫58.81B | ₫17.87T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
54 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%