

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫1,786,864, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.11B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫70.99B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000077%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +1.27% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫2.11B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫1,878,736
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,775,264
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫70.99B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫71.47B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫1,813,312 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,414,383.36 và giá cao nhất ₫2,393,571.84. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫8,437,534.08, mang lại tiềm năng lợi nhuận +257.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,414,383.36 | ₫2,393,571.84 | ₫1,813,312 | +1.00% |
2026 | ₫1,745,856.79 | ₫2,397,923.78 | ₫2,103,441.92 | +17.00% |
2027 | ₫1,800,546.28 | ₫2,543,271.62 | ₫2,250,682.85 | +25.00% |
2028 | ₫2,229,188.83 | ₫2,804,463.37 | ₫2,396,977.23 | +34.00% |
2029 | ₫1,326,367.35 | ₫3,458,958 | ₫2,600,720.3 | +45.00% |
2030 | ₫2,120,887.4 | ₫3,575,210.2 | ₫3,029,839.15 | +69.00% |
2031 | ₫2,113,615.79 | ₫4,425,383.07 | ₫3,302,524.67 | +84.00% |
2032 | ₫2,318,372.32 | ₫5,216,337.73 | ₫3,863,953.87 | +116.00% |
2033 | ₫3,495,912.26 | ₫6,674,014.33 | ₫4,540,145.8 | +154.00% |
2034 | ₫5,158,513.66 | ₫7,177,062.48 | ₫5,607,080.06 | +213.00% |
2035 | ₫5,625,022.72 | ₫8,437,534.08 | ₫6,392,071.27 | +257.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +1.27% trong 24h qua và +7.63% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -21.72% trong 30 ngày qua và -73.92% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫29,239.26 | -1.61% |
24H | +₫22,408.58 | +1.27% |
7D | +₫126,672.6 | +7.63% |
30D | -₫495,793.12 | -21.72% |
1Y | -₫5,064,608.39 | -73.92% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng