PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang South Korean Won (KRW)

PHA/KRW: 1 PHA ≈ ₩187.07 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩187.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 794,252,983.83 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng KRW là ₩197,892,137,930,644. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng KRW đã tăng ₩10.91, biểu thị mức tăng +6.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng KRW là ₩1,851.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩86.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang KRW

187.07+6.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang KRW là ₩187.07 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +6.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1398
5.81%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1399
6.53%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1398, with a 24-hour trading change of 5.81%, PHA/USDT Spot is $0.1398 and 5.81%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1399 and 6.53%.

Bảng chuyển đổi Phala sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi PHA sang KRW

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1PHA
185.83KRW
2PHA
371.66KRW
3PHA
557.5KRW
4PHA
743.33KRW
5PHA
929.17KRW
6PHA
1,115KRW
7PHA
1,300.84KRW
8PHA
1,486.67KRW
9PHA
1,672.5KRW
10PHA
1,858.34KRW
100PHA
18,583.43KRW
500PHA
92,917.19KRW
1000PHA
185,834.39KRW
5000PHA
929,171.98KRW
10000PHA
1,858,343.97KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang PHA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1KRW
0.005381PHA
2KRW
0.01076PHA
3KRW
0.01614PHA
4KRW
0.02152PHA
5KRW
0.0269PHA
6KRW
0.03228PHA
7KRW
0.03766PHA
8KRW
0.04304PHA
9KRW
0.04843PHA
10KRW
0.05381PHA
100000KRW
538.11PHA
500000KRW
2,690.56PHA
1000000KRW
5,381.13PHA
5000000KRW
26,905.67PHA
10000000KRW
53,811.35PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang KRW và KRW sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.14 USD, 1 PHA = €0.13 EUR, 1 PHA = ₹11.73 INR, 1 PHA = Rp2,130.74 IDR, 1 PHA = $0.19 CAD, 1 PHA = £0.11 GBP, 1 PHA = ฿4.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01704
logo BTCBTC
0.000003626
logo ETHETH
0.0001421
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1474
logo BNBBNB
0.0005669
logo SOLSOL
0.002092
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.58
logo ADAADA
0.461
logo TRXTRX
1.38
logo STETHSTETH
0.0001422
logo WBTCWBTC
0.000003624
logo SUISUI
0.09453
logo LINKLINK
0.02179
logo AVAXAVAX
0.01441

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) Alpha直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,大門Alpha以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

Gate.io Alpha極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.