RAD Thị trường hôm nay
RAD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001608. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng CNY đã tăng ¥0.000005449, biểu thị mức tăng +0.340000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng CNY là ¥5.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001593.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang CNY là ¥0.001608 CNY, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch RAD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6271 | +0.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6249 | +0.53% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.6271, with a 24-hour trading change of +0.62%, RAD/USDT Spot is $0.6271 and +0.62%, and RAD/USDT Perpetual is $0.6249 and +0.53%.
Bảng chuyển đổi RAD sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RAD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 0CNY |
2RAD | 0CNY |
3RAD | 0CNY |
4RAD | 0CNY |
5RAD | 0CNY |
6RAD | 0CNY |
7RAD | 0.01CNY |
8RAD | 0.01CNY |
9RAD | 0.01CNY |
10RAD | 0.01CNY |
100000RAD | 160.81CNY |
500000RAD | 804.06CNY |
1000000RAD | 1,608.12CNY |
5000000RAD | 8,040.64CNY |
10000000RAD | 16,081.29CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 621.84RAD |
2CNY | 1,243.68RAD |
3CNY | 1,865.52RAD |
4CNY | 2,487.36RAD |
5CNY | 3,109.2RAD |
6CNY | 3,731.04RAD |
7CNY | 4,352.88RAD |
8CNY | 4,974.72RAD |
9CNY | 5,596.56RAD |
10CNY | 6,218.4RAD |
100CNY | 62,184.04RAD |
500CNY | 310,920.21RAD |
1000CNY | 621,840.42RAD |
5000CNY | 3,109,202.14RAD |
10000CNY | 6,218,404.28RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang CNY và CNY sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RAD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RAD phổ biến
RAD | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
RAD | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0 USD, 1 RAD = €0 EUR, 1 RAD = ₹0.02 INR, 1 RAD = Rp3.46 IDR, 1 RAD = $0 CAD, 1 RAD = £0 GBP, 1 RAD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
FDUSD chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.38 |
![]() | 0.0006365 |
![]() | 0.02562 |
![]() | 70.98 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.35 |
![]() | 0.1058 |
![]() | 0.4496 |
![]() | 70.9 |
![]() | 19,756.92 |
![]() | 244.52 |
![]() | 389.2 |
![]() | 0.02563 |
![]() | 113.64 |
![]() | 0.0006381 |
![]() | 1.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi RAD (RAD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RAD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAD sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi RAD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RAD (RAD)

TradingView 2025: Công cụ giúp trader crypto thở trong cơn lốc thị trường
Khám phá lý do tại sao TradingView là công cụ biểu đồ tiền điện tử hàng đầu năm 2025.

Những Hiểu Lầm Về Martingale Trong Crypto: Trader Thường Sai Ở Đâu?
Trong thế giới giao dịch futures crypto đầy biến động, chiến lược giao dịch xuất hiện rồi biến mất rất nhanh.

Crypterium (CRPT): Một nền tảng sáng tạo kết nối TradFi và thế giới mã hóa.
Crypterium là một nền tảng tài chính kỹ thuật số dựa trên blockchain Ethereum.

Hơn cả hiệu quả và bảo mật: Ví tiền Gate có thể trở thành radar cơ hội Web3 của bạn như thế nào?
Làm thế nào để Ví tiền Gate trở thành radar cơ hội Web3 của bạn?

Copy Trade là gì? Các nền tảng Copy Trade nổi bật
Trong thế giới giao dịch tiền điện tử luôn thay đổi, ngày càng có nhiều người lựa chọn copy trade như một cách để tối đa hóa lợi nhuận mà không cần phải có kiến thức sâu rộng về thị trường.

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.