IceCreamSwapICE sang CNY:Chuyển đổi IceCreamSwap (ICE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ICE/CNY: 1 ICE ≈ ¥1.4 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

IceCreamSwap Thị trường hôm nay

IceCreamSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.4. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.072, biểu thị mức giảm -4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng CNY là ¥46.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang CNY

¥1.4-4.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang CNY là ¥1.4 CNY, với sự thay đổi -4.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch IceCreamSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IceCreamSwapICE/USDT
Giao ngay
$0.005574
-10.94%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005574, with a 24-hour trading change of -10.94%, ICE/USDT Spot is $0.005574 and -10.94%, and ICE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi IceCreamSwap sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ICE sang CNY

logo IceCreamSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ICE
1.4CNY
2ICE
2.8CNY
3ICE
4.2CNY
4ICE
5.6CNY
5ICE
7CNY
6ICE
8.4CNY
7ICE
9.8CNY
8ICE
11.2CNY
9ICE
12.6CNY
10ICE
14CNY
100ICE
140.04CNY
500ICE
700.21CNY
1,000ICE
1,400.43CNY
5,000ICE
7,002.17CNY
10,000ICE
14,004.34CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ICE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo IceCreamSwap
1CNY
0.714ICE
2CNY
1.42ICE
3CNY
2.14ICE
4CNY
2.85ICE
5CNY
3.57ICE
6CNY
4.28ICE
7CNY
4.99ICE
8CNY
5.71ICE
9CNY
6.42ICE
10CNY
7.14ICE
1,000CNY
714.06ICE
5,000CNY
3,570.32ICE
10,000CNY
7,140.64ICE
50,000CNY
35,703.21ICE
100,000CNY
71,406.43ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang CNY và CNY sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IceCreamSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.2 USD, 1 ICE = €0.18 EUR, 1 ICE = ₹16.59 INR, 1 ICE = Rp3,012 IDR, 1 ICE = $0.27 CAD, 1 ICE = £0.15 GBP, 1 ICE = ฿6.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.26
logo BTCBTC
0.0006277
logo ETHETH
0.02056
logo XRPXRP
24.98
logo USDTUSDT
70.91
logo BNBBNB
0.09538
logo SOLSOL
0.4384
logo USDCUSDC
70.87
logo SMARTSMART
16,384.26
logo STETHSTETH
0.0206
logo TRXTRX
220.92
logo DOGEDOGE
364.11
logo ADAADA
101.45
logo PMXPMX
0.4362
logo WBTCWBTC
0.0006294
logo HYPEHYPE
1.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IceCreamSwap (ICE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IceCreamSwap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IceCreamSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IceCreamSwap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IceCreamSwap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi IceCreamSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IceCreamSwap (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.