FP μAzuki Thị trường hôm nay
FP μAzuki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FP μAzuki chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01075. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,000,000 UAZUKI, tổng vốn hóa thị trường của FP μAzuki tính bằng EUR là €1,117,419.4. Trong 24h qua, giá của FP μAzuki tính bằng EUR đã tăng €0.001227, biểu thị mức tăng +12.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP μAzuki tính bằng EUR là €0.02251, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008149.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UAZUKI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UAZUKI sang EUR là €0.01075 EUR, với sự thay đổi +12.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UAZUKI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UAZUKI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FP μAzuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UAZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UAZUKI/-- Spot is $ and --, and UAZUKI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi FP μAzuki sang Euro
Bảng chuyển đổi UAZUKI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAZUKI | 0.01EUR |
2UAZUKI | 0.02EUR |
3UAZUKI | 0.03EUR |
4UAZUKI | 0.04EUR |
5UAZUKI | 0.05EUR |
6UAZUKI | 0.06EUR |
7UAZUKI | 0.07EUR |
8UAZUKI | 0.08EUR |
9UAZUKI | 0.09EUR |
10UAZUKI | 0.1EUR |
10000UAZUKI | 107.52EUR |
50000UAZUKI | 537.61EUR |
100000UAZUKI | 1,075.22EUR |
500000UAZUKI | 5,376.11EUR |
1000000UAZUKI | 10,752.23EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UAZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 93UAZUKI |
2EUR | 186UAZUKI |
3EUR | 279.01UAZUKI |
4EUR | 372.01UAZUKI |
5EUR | 465.01UAZUKI |
6EUR | 558.02UAZUKI |
7EUR | 651.02UAZUKI |
8EUR | 744.03UAZUKI |
9EUR | 837.03UAZUKI |
10EUR | 930.03UAZUKI |
100EUR | 9,300.39UAZUKI |
500EUR | 46,501.96UAZUKI |
1000EUR | 93,003.93UAZUKI |
5000EUR | 465,019.66UAZUKI |
10000EUR | 930,039.33UAZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền UAZUKI sang EUR và EUR sang UAZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAZUKI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UAZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FP μAzuki phổ biến
FP μAzuki | 1 UAZUKI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1INR |
![]() | Rp182.06IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
FP μAzuki | 1 UAZUKI |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.73JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UAZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UAZUKI = $0.01 USD, 1 UAZUKI = €0.01 EUR, 1 UAZUKI = ₹1 INR, 1 UAZUKI = Rp182.06 IDR, 1 UAZUKI = $0.02 CAD, 1 UAZUKI = £0.01 GBP, 1 UAZUKI = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
FDUSD chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.11 |
![]() | 0.004739 |
![]() | 0.1893 |
![]() | 559.16 |
![]() | 200.82 |
![]() | 558.02 |
![]() | 0.8084 |
![]() | 3.44 |
![]() | 558.26 |
![]() | 124,408.82 |
![]() | 2,829.39 |
![]() | 1,849.17 |
![]() | 0.1894 |
![]() | 767.46 |
![]() | 11.64 |
![]() | 0.004745 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng UAZUKI của bạn
Nhập số lượng UAZUKI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μAzuki hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μAzuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μAzuki sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FP μAzuki sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FP μAzuki sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FP μAzuki (UAZUKI)

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.

Solvex Network là gì? Dự đoán giá Token SOLVEX
Solvex Network ra đời vào năm 2023, nhằm giải quyết những thách thức về bảo vệ quyền riêng tư và tuân thủ trong việc tích hợp các hệ thống truyền thống với các công nghệ phi tập trung.

Turbo Coin là gì?
Sau Dogecoin và Pepe, một dự án khác đã nhanh chóng nổi lên dựa trên sức mạnh cộng đồng đã thu hút sự chú ý - Turbo Coin ($TURBO).

Peanut the Squirrel là gì? Dự đoán giá TOKEN PNUT
Token PNUT thể hiện lý tưởng của cải cách quyền động vật đồng thời phơi bày những điểm yếu của thị trường đồng meme.

Ripple sẽ tham dự hội nghị thượng đỉnh web3 của Thượng viện Hoa Kỳ.
Giám đốc điều hành Ripple, Brad Garlinghouse, sẽ là khách mời tại hội nghị thượng đỉnh web3 của Thượng viện Hoa Kỳ.

Juventus Fan Token là gì? Dự đoán giá JUV Token
Juventus Fan Token (JUV) là một Token dành cho người hâm mộ được ra mắt chung bởi câu lạc bộ bóng đá khổng lồ Serie A Juventus và nền tảng blockchain Socios.