CitaDAO Thị trường hôm nay
CitaDAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CitaDAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001209. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,455,205,480.46 KNIGHT, tổng vốn hóa thị trường của CitaDAO tính bằng EUR là €1,577,222.48. Trong 24h qua, giá của CitaDAO tính bằng EUR đã tăng €0.000002173, biểu thị mức tăng +0.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CitaDAO tính bằng EUR là €0.06978, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006362.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNIGHT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNIGHT sang EUR là €0.001209 EUR, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNIGHT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNIGHT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CitaDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KNIGHT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KNIGHT/-- Spot is $ and --, and KNIGHT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi CitaDAO sang Euro
Bảng chuyển đổi KNIGHT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNIGHT | 0EUR |
2KNIGHT | 0EUR |
3KNIGHT | 0EUR |
4KNIGHT | 0EUR |
5KNIGHT | 0EUR |
6KNIGHT | 0EUR |
7KNIGHT | 0EUR |
8KNIGHT | 0EUR |
9KNIGHT | 0.01EUR |
10KNIGHT | 0.01EUR |
100000KNIGHT | 120.97EUR |
500000KNIGHT | 604.89EUR |
1000000KNIGHT | 1,209.78EUR |
5000000KNIGHT | 6,048.93EUR |
10000000KNIGHT | 12,097.87EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KNIGHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 826.59KNIGHT |
2EUR | 1,653.18KNIGHT |
3EUR | 2,479.77KNIGHT |
4EUR | 3,306.36KNIGHT |
5EUR | 4,132.95KNIGHT |
6EUR | 4,959.54KNIGHT |
7EUR | 5,786.14KNIGHT |
8EUR | 6,612.73KNIGHT |
9EUR | 7,439.32KNIGHT |
10EUR | 8,265.91KNIGHT |
100EUR | 82,659.14KNIGHT |
500EUR | 413,295.71KNIGHT |
1000EUR | 826,591.43KNIGHT |
5000EUR | 4,132,957.15KNIGHT |
10000EUR | 8,265,914.3KNIGHT |
Bảng chuyển đổi số tiền KNIGHT sang EUR và EUR sang KNIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KNIGHT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KNIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CitaDAO phổ biến
CitaDAO | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
CitaDAO | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNIGHT = $0 USD, 1 KNIGHT = €0 EUR, 1 KNIGHT = ₹0.11 INR, 1 KNIGHT = Rp20.48 IDR, 1 KNIGHT = $0 CAD, 1 KNIGHT = £0 GBP, 1 KNIGHT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
FDUSD chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.8 |
![]() | 0.004762 |
![]() | 0.1859 |
![]() | 559.38 |
![]() | 191.91 |
![]() | 558.13 |
![]() | 0.8174 |
![]() | 3.48 |
![]() | 558.09 |
![]() | 129,345.04 |
![]() | 2,895.45 |
![]() | 1,877.91 |
![]() | 0.187 |
![]() | 760.35 |
![]() | 11.78 |
![]() | 0.004793 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CitaDAO (KNIGHT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CitaDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CitaDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CitaDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CitaDAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CitaDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CitaDAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CitaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CitaDAO (KNIGHT)

KNIGHT Token: Bản Phân Tích Đầu Tư Dự Án Bóng Tối 2025
Token KNIGHT là tài sản cốt lõi của dự án Darkness mới được ra mắt bởi một số KOL crypto nhất định

Gate.io AMA với Knight War- Trò chơi Đầu tiên để Kiếm Tiền Trong Thể Loại Phòng Thủ Rảnh Rỗi
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Hỏi-bất-cứ-gì) với LUU Anh Thinh & LE Quynh Anh, Nhà đầu tư & Đối tác Đại diện của Knight War trong Cộng đồng Giao dịch Gate.io.

Gate.io AMA với ForestKnight - Một trò chơi chiến thuật theo lượt trên di động cho phép người chơi xây dựng đội hình mơ ước của mình
Gate.io tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Behfar, CEO của ForestKnight trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io