Celo Euro Thị trường hôm nay
Celo Euro đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celo Euro chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼4.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,040,806.92 CEUR, tổng vốn hóa thị trường của Celo Euro tính bằng SAR là ﷼99,118,315.19. Trong 24h qua, giá của Celo Euro tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01395, biểu thị mức tăng +0.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Euro tính bằng SAR là ﷼74.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.8862.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEUR sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEUR sang SAR là ﷼4.37 SAR, với sự thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEUR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEUR/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Celo Euro
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.16 | +0.30% |
The real-time trading price of CEUR/USDT Spot is $1.16, with a 24-hour trading change of +0.30%, CEUR/USDT Spot is $1.16 and +0.30%, and CEUR/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Celo Euro sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi CEUR sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEUR | 4.37SAR |
2CEUR | 8.75SAR |
3CEUR | 13.12SAR |
4CEUR | 17.5SAR |
5CEUR | 21.87SAR |
6CEUR | 26.25SAR |
7CEUR | 30.62SAR |
8CEUR | 35SAR |
9CEUR | 39.37SAR |
10CEUR | 43.75SAR |
100CEUR | 437.55SAR |
500CEUR | 2,187.75SAR |
1000CEUR | 4,375.5SAR |
5000CEUR | 21,877.5SAR |
10000CEUR | 43,755SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang CEUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2285CEUR |
2SAR | 0.457CEUR |
3SAR | 0.6856CEUR |
4SAR | 0.9141CEUR |
5SAR | 1.14CEUR |
6SAR | 1.37CEUR |
7SAR | 1.59CEUR |
8SAR | 1.82CEUR |
9SAR | 2.05CEUR |
10SAR | 2.28CEUR |
1000SAR | 228.54CEUR |
5000SAR | 1,142.72CEUR |
10000SAR | 2,285.45CEUR |
50000SAR | 11,427.26CEUR |
100000SAR | 22,854.53CEUR |
Bảng chuyển đổi số tiền CEUR sang SAR và SAR sang CEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CEUR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang CEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celo Euro phổ biến
Celo Euro | 1 CEUR |
---|---|
![]() | $1.17USD |
![]() | €1.05EUR |
![]() | ₹97.48INR |
![]() | Rp17,700.05IDR |
![]() | $1.58CAD |
![]() | £0.88GBP |
![]() | ฿38.48THB |
Celo Euro | 1 CEUR |
---|---|
![]() | ₽107.82RUB |
![]() | R$6.35BRL |
![]() | د.إ4.29AED |
![]() | ₺39.83TRY |
![]() | ¥8.23CNY |
![]() | ¥168.02JPY |
![]() | $9.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEUR = $1.17 USD, 1 CEUR = €1.05 EUR, 1 CEUR = ₹97.48 INR, 1 CEUR = Rp17,700.05 IDR, 1 CEUR = $1.58 CAD, 1 CEUR = £0.88 GBP, 1 CEUR = ฿38.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.7 |
![]() | 0.00113 |
![]() | 0.03611 |
![]() | 38.27 |
![]() | 133.28 |
![]() | 0.6662 |
![]() | 0.1749 |
![]() | 133.38 |
![]() | 30,217.87 |
![]() | 500.48 |
![]() | 0.03622 |
![]() | 151.3 |
![]() | 429.37 |
![]() | 0.00114 |
![]() | 3.04 |
![]() | 291.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Celo Euro (CEUR) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng CEUR của bạn
Nhập số lượng CEUR của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Euro hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Euro.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Euro sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Euro sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Euro sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Euro (CEUR)

Tiền điện tử là gì? Một cái nhìn sâu sắc vào các khái niệm và cơ chế cốt lõi của tài sản kỹ thuật số
Tài sản Tiền điện tử đại diện cho một mô hình mới về trao đổi giá trị dựa trên mã hóa, mạng lưới phi tập trung và cơ chế đồng thuận.

Moonpig: Một dự án Meme dựa trên cộng đồng trong hệ sinh thái Solana
Moonpig là một dự án Meme dựa trên cộng đồng.

Tầm Nhìn Là Gì? Dự Đoán Giá TOKEN VSN
Vision (VSN), là một giải pháp token thống nhất được ra mắt bởi hệ sinh thái Bitpanda, đang cố gắng tái cấu trúc trải nghiệm người dùng Web3.

RON: Hạ tầng blockchain ra đời cho game Web3
Ronin (viết tắt là RON) được ra đời từ nhu cầu này như một blockchain được tối ưu hóa đặc biệt cho trò chơi trên EVM.

TurningBitChain là gì? Dự đoán giá TBC TOKEN
Mạng Bitcoin không còn chỉ là một kho lưu trữ giá trị, mà sẽ trở thành một nền tảng hợp đồng thông minh hỗ trợ các ứng dụng phức tạp.

USELESS Coin là gì? Dự đoán giá USELESS Coin
Một nhận xét mỉa mai nói rằng "Crypto là vô dụng" đã dẫn đến một phép màu crypto với mức tăng 200% trong vòng một tháng.